Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青山 qīng shān
ㄑㄧㄥ ㄕㄢ
1
/1
青山
qīng shān
ㄑㄧㄥ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green hills
(2) (the good) life
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch vân ca vị Lý Tử Vân tác kỳ 5 - 白雲歌為李紫篔作其五
(
Vương Miện
)
•
Biệt sơn chi tác - 別山之作
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoài Uyển Lăng cựu du - 懷宛陵舊遊
(
Lục Quy Mông
)
•
Kinh Khẩu nhàn cư ký Kinh Lạc hữu nhân - 京口閒居寄京洛友人
(
Hứa Hồn
)
•
Mại bi đường - Vãn khởi - 邁陂塘-晚起
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Quá Thái Thạch dịch - 過采石驛
(
Tát Đô Lạt
)
•
Tặng Ngu thập ngũ tư mã - 贈虞十五司馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân An lại - 新安吏
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân Lương - 新涼
(
Từ Cơ
)
•
Tống Linh Triệt thượng nhân - 送靈澈上人
(
Lưu Trường Khanh
)
Bình luận
0