Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青山 qīng shān
ㄑㄧㄥ ㄕㄢ
1
/1
青山
qīng shān
ㄑㄧㄥ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green hills
(2) (the good) life
Một số bài thơ có sử dụng
•
Án Thao Giang lộ - 按洮江路
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Cựu Hứa Đô - 舊許都
(
Nguyễn Du
)
•
Giáp ải - 峽隘
(
Đỗ Phủ
)
•
Lý gia trại vãn chước - 李家寨晚酌
(
Phan Huy Chú
)
•
Mộng hậu ngâm - 夢後吟
(
Cố Huống
)
•
Phụng Tế dịch trùng tống Nghiêm công tứ vận - 奉濟驛重送嚴公四韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ chí Đà tấn phụng tống đương sự chư quân - 初至沱汛奉送當事諸君
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sơn phòng xuân vãn - 山房春晚
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Tống nhân quá Vệ Châu - 送人過衛州
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一
(
Phan Khôi
)
Bình luận
0